--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ play down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lủn mủn
:
MeanTính lủn mủnTo be mean in disposionKhông để ý đến những cái lủn mủnnot to pay attention to mean things (trifles)
+
ant-thrush
:
(động vật học) loài két ăn kiến
+
ngau ngáu
:
Crunch[ing noise]Con mèo nhai con chuột ngau ngáuThe cat ate a mouse with a crunch[ing noise]
+
bull's eye
:
điểm đen (điểm giữa của bia)to hit the bull's_eye bắn trúng điểm đen
+
impediment
:
sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại